Tổng quan:

iGate FW040 là thiết bị modem quang AON cho phép người dùng truy cập internet và truyền tải dữ liệu tốc độ cao thông qua cổng SFP. Thiết bị được trang bị ăng ten độ khuếch đại cao giúp chia sẻ mạng không dây Wi-Fi với băng thông lên đến 300Mbps.

iGate FW040 là thiết bị đầu cuối quang phục vụ triển khai mạng FTTH, đặc biệt là cho khách hàng doanh nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • 4 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps
  • Wi-Fi chuẩn b/g/n
  • Nâng cấp phần mềm trên Website

Tính năng chính:

AON

  • Giao diện quang cho các ứng dụng FTTH/IPTV
  • Hỗ trợ kết nối với khoảng cách xa lên đến 60km trên cáp quang tùy theo loại  SFP sử dụng
  • Tích hợp tính năng IGMP snooping kết hợp với 802.1Q VLAN cung cấp trải nghiệm IPTV mượt mà hơn
  • Port-Mapping liên kết các cổng LAN và các PVC cho nhiều dịch vụ khác nhau
  • Parental Control cho phép phụ huynh hay người quản lý thiết lập chính sách giới hạn truy cập đối với con em mình hay với nhân viên
  • Hỗ trợ quản lý từ xa thông qua TR-069

Kết nối không dây

  • Wi-Fi chuẩn n hỗ trợ băng thông lên đến 300 Mbps
  • Chức năng tắt bật Wi-Fi dễ dàng với nút Wi-Fi ON/OFF

Bảo mật

  • NAT và SPI Firewall
  • MAC/IP/Packet/Application/URL Filtering

Kết nối Ethernet as WAN

  • Hỗ trợ thiết lập 1 cổng Ethernet hoạt động như cổng WAN tại chế độ Router Gateway

Bảo trì thiết bị

  • Cấu hình dịch vụ và nâng cấp phần mềm qua Web

Các chức năng khác

  • Thông tin hệ thống: phiên bản phần mềm, trạng thái kết nối và thống kê gói tin
  • Dịch vụ WAN: Hỗ trợ PPPoE, Dynamic and Static IPoE, Bridge và hỗ trợ nhiều kết nối đồng thời.
  •  Giao thức mạng và các tính năng nâng cao: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, PPP over Ethernet RFC 2516, PPP Link Control Protocol (LCP) RFC 1661, Internet Protocol Control Protocol (IPCP) RFC 1332, PPP Authentication Protocol (PAP) RFC 1334, PPP Challenge Handshake Authentication, Protocol (CHAP) RFC 1994, Microsoft PPP CHAP extensions RFC 2433, DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DHCP relay, DHCPv6, NAT, DLNA Server, USB Storage, Printer Server, Static Routing, VPN (L2TP, IPsec) Pass-through, Interface Grouping, VLAN, 802.1P, Dynamic DNS

Thông số kỹ thuật:

Wifi
Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n
Tần số Băng tần 2.4GHz: 2.400GHz ÷ 2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz
Tự động lựa chọn kênh
SSID 1 SSID, 3 SSID khách
Bảo mật 64 / 128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK encrypted security, Wireless MAC Filtering, Hidden SSID, WPS
Ăng ten MIMO 2x2
Băng thông Lên đến 300Mbps
Số người dùng đồng thời 30
Giao diện kết nối
LAN 4 x 10/100 BASE-T (RJ-45)
Quang 1x SFP LC-LC
USB 1x USB 2.0
Tương thích SFP SFP 100Base-FX (1310nm) – 15Km, giao diện LC/APC hoặc LC/UPC (2 sợi quang)
SFP 100Base-FX (1310nm/1550nm)–15km, giao diện LC/APC hoặc LC/UPC (1 sợi quang)
Nguồn
Nguồn cấp 12V-1A, bảo vệ quá áp/quá dòng
Công suất <8W
Thông số khác
Kích thước 195×130×36mm (Dài x Rộng x Cao)
Khối lượng ~350g
Nhiệt độ hoạt động 0℃ ÷ 40℃
Độ ẩm hoạt động 10% ÷ 90% Không ngưng kết