Tổng quan:

iGate GW040-HS là thiết bị Modem quang nhỏ gọn, hiệu năng cao, sử dụng công nghệ truyền dẫn GPON tốc độ cao, hỗ trợ tốc độ đường tải xuống lên tới 2.50 Gbps và tốc độ đường tải lên tối đa 1.25 Gbps. Thiết bị iGate GW040-HS còn được trang bị kết nối không dây Wi-Fi 5, đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.11ac, đạt tốc độ tổng cộng tối đa 1200 Mbps trên 2 băng tần 2.4 GHz và 5 GHz.

Ngoài ra, thiết bị iGate GW040-HS còn hỗ trợ kết nối Mesh Wi-Fi, tự động cấu hình và đồng bộ với các thiết bị truy nhập Mesh Wi-Fi Access Point do VNPT Technology nghiên cứu và sản xuất, cho phép tạo nên vùng phủ rộng khắp và xuyên suốt, đảm bảo kết nối ổn định và liên tục cho các thiết bị đầu cuối.

Thiết bị iGate GW040-HS đáp ứng nhu cầu truy cập Internet băng thông rộng, các dịch vụ yêu cầu tốc độ cao và độ trễ thấp như xem truyền hình, các dịch vụ giải trí trực tuyến, gọi điện thoại và hội nghị trực tuyến. Thiết bị GW040-HS là thiết bị đầu cuối, là một thành phần trong giải pháp GPON tổng thể do VNPT Technology nghiên cứu và phát triển, bao gồm: các thiết bị Modem ONT, thiết bị OLT và hệ thống quản lý tập trung ONE Telco Platform. Thiết bị iGate GW040-HS phù hợp để triển khai theo mô hình FTTH, FTTB và POL để sử dụng tại hộ gia đình, doanh nghiệp và trường học. 

Tính năng chính:

  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi 5 tốc độ cao, hoạt động trên băng tần kép 2.4 GHz và 5 GHz, đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.11ac, cho phép băng thông truy cập tổng cộng đạt 1200 Mbps.
  • Modem quang sử dụng công nghệ truyền dẫn GPON tốc độ cao, hỗ trợ tốc độ đường tải xuống lên tới 2.50 Gbps và tốc độ đường tải lên tối đa 1.25 Gbps.
  • Hỗ trợ kết nối Mesh Wi-Fi, tự động cấu hình và đồng bộ với các thiết bị truy nhập Mesh Wi-Fi Access Point do VNPT Technology nghiên cứu và sản xuất, cho phép tạo nên vùng phủ rộng khắp và xuyên suốt, đảm bảo kết nối ổn định và liên tục cho các thiết bị đầu cuối.
  • Hỗ trợ công nghệ truy nhập OFDM và MU-MIMO 2x2, cho phép đa truy nhập nhiều thiết bị đồng thời cùng một thời điểm, hỗ trợ tốt hơn các thiết bị IoT và SmartHome.
  • Hỗ trợ công nghệ MIMO với 2 ăng ten ngoài mạnh mẽ cho phép tăng cường và tối ưu cường độ tín hiệu, hỗ trợ công nghệ điều chế 256-QAM, sử dụng băng thông siêu rộng lên tới 80 MHz cho thông lượng truyền tin cực lớn, giảm độ trễ bản tin, tăng cường trải nghiệm các dịch vụ gaming và giải trí trực tuyến.
  • Hỗ trợ kết nối WAN: PPPoE, Dynamic/Static IPoE, Bridge; hỗ trợ nhiều kết nối WAN đồng thời.  
  • Hỗ trợ 1 cổng quang SC/APC.
  • Hỗ trợ 4 cổng Ethernet LAN RJ45 tốc độ 1 Gbps.
  • Hỗ trợ Dual-Stack IPv4/Ipv6 và DHCP server.
  • Hỗ trợ xác thực WPA2-PSK an toàn, tiên tiến.
  • Tương thích với giải pháp GPON tổng thể do VNPT Technology nghiên cứu và phát triển. Thiết bị được quản lý tập trung, cho phép nâng cấp và đồng bộ bởi hệ thống ONE Telco Platform.

Thông số kỹ thuật:

Phần Cứng
CPU 900 MHz MIPS processor
RAM 256 MB DDR3
Flash 128 MB SPI NAND
Giao Diện Kết Nối
Cổng quang 01 cổng SC/APC
Cổng Ethernet LAN 04 cổng GE RJ45 10/100/1000 Base-T (class 4)
Cổng nguồn 01 cổng nguồn DC
Kết nối GPON
Tiêu chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Tốc độ đường xuống 2.488 Gbps
Tốc độ đường lên 1.244 Gbps
Lớp laser quang Laser Class B+
Bước sóng thu (Rx) 1490 nm
Bước sóng phát (Tx) 1310 nm
Công suât phát 0.5 dm ÷ 5.0 dBm
Độ nhạy thu -28 dm ÷ -8 dBm
Thông số kết nối Wi-Fi
Tần số hoạt động Băng tần 2.4 GHz:
2.4000 GHz - 2.4835 GHz, OBW = 20/40 MHz, tự động lựa chọn kênh.
Băng tần 5 GHz:
5.1500 GHz – 5.350 GHz,
5.470 GHz – 5.850 GHZ OBW = 20/40/80 MHz channel bonding, tự động lựa chọn kênh.
SSID 8 SSID, chia đều trên mỗi band (2.4Ghz và 5GHz)
Bảo mật - 64 / 128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK mã hóa TKIP/AES.
- NAT, SPI Firewall.
- Hỗ trợ quản lý truy cập: giới hạn thời gian, lọc URL, lọc địa chỉ MAC/IP/Port.
- Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), SYN Flooding.
Ăng ten 02 ăng ten đẳng hướng gắn ngoài 5 dBi;
Công suất phát Tối đa 23 dBm EIRP
Thông lượng Băng tần 2.4 GHz: PHY rate 300 Mbps.
Băng tần 5 GHz: PHY rate 867 Mbps.
Số lượng thiết bị kết nối đồng thời tối đa (CCU) 30 thiết bị kết nối đồng thời
Đèn và nút bấm
Nút bấm 01 nút bấm bật/tắt nguồn
01 nút bấm Reset/Reboot
01 nút bấm bật/tắt Wi-Fi kiêm chức năng WPS
Đèn LED báo hiệu 01 LED nguồn
01 LED PON
01 LED ENET Internet
04 LED LAN GE
01 LED WLAN 2.4 GHz
01 LED WLAN 5 GHz
Nguồn
Nguồn cấp Nguồn ngoài DC 12 V - 1.0 A, bảo vệ áp quá dòng
Công suất tiêu thụ <12W
Thông số khác
Kích thước (D x R x C) 191 mm x 157 mm x 36 mm
Khối lượng 303 gram
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ ~ 40 ℃
Độ ẩm hoạt động 05% ~ 90% không ngưng kết
Nhiệt độ lưu kho 0℃~60℃