iGate XSW240 là thiết bị ONT dành cho dịch vụ Internet cáp quang tốc độ siêu cao. Ứng dụng công nghệ truyền dẫn thế hệ mới XGS-PON hỗ trợ tốc độ 10Gbps cả hai chiều downlink & uplink, iGate XSW240 đáp ứng mọi nhu cầu truy cập mạng, xem truyền hình, ứng dụng VR, Mobile Backhaul 4G/5G và hỗ trợ VoIP; mang lại kết nối mạng ổn định dành cho hộ gia đình và doanh nghiệp thông qua kết nối Wi-Fi chuẩn ac tốc độ cao hỗ trợ cả 02 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
Đặc điểm nổi bật
Mô hình triển khai
Thiết bị iGate XSW240 phù hợp triển khai các dịch vụ Internet, truyền hình, truyền số liệu trên mạng cáp quang FTTH dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
PON
Ethernet
Kết nối không dây
Bảo mật
Quản lý và bảo trì thiết bị
VoIP
Các chức năng khác
Hệ thống | |
CPU | Quad core 1.5GHz ARM |
RAM | 512MB DDR3 |
Flash | 256MB NAND Flash |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 cổng 10/100/1000 Base-T (RJ-45) |
Quang | 1 cổng SC/APC |
USB | 1 cổng USB 3.0 |
Thoại | 2 cổng thoại RJ11 |
Wifi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz ÷ 2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz, Tự động lựa chọn kênh 5GHz: 5.170GHz ÷ 5.815GHz, OBW = 20/40/80Mhz, Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 8 SSID, chia đều trên mỗi band |
Bảo mật | Xác thực WPA-PSK, Xác thực WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA-PSK/WPA2-PSK, với mã hóa AES, TKIP Hỗ trợ SPI firewall MAC Filtering Hỗ trợ chống DOS, SYN Flooding URL filter cho HTTP và HTTPs Hỗ trợ chống DHCP Spoofing và ARP Poisoning Chữ kí số cho Firmware |
Ăng-ten | 03 anten Omni 5dBi gắn ngoài 03 anten Omni 3 dBi gắn trong |
Băng thông | Tối đa 1750Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 32 thiết bị trên mỗi băng tần |
XGSPON | |
Tốc độ đường xuống | 9.953 Gbps |
Tốc độ đường lên | 9.953 Gbps |
Bước sóng thu | 1577nm |
Bước sóng phát | 1270nm |
Công suất phát | 4dBm ÷ 9dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ -9dBm |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V-3A, bảo vệ quá áp/ quá dòng |
Công suất | <36W |
Khác | |
Nút bấm | 1 nút bấm ON/OFF nguồn thiết bị 1 nút bấm RESET 1 nút bấm ON/OFF Wi-Fi 1 nút bấm ON/OFF LED |
Đèn | 1 LED Power 1 LED PON 1 LED ENET (Internet) 1 LED WLAN 2.4GHz (Wireless) 1 LED WLAN 5GHz (Wireless) 4 LED LAN 1GE 2 LED TEL |
Kích thước | 260 x 167 x 42mm |
Khối lượng | ~ 800 gam |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 45℃ |
Nhiệt độ lưu kho | 0℃ ÷ 60℃ (không ngưng tụ) |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% (không ngưng tụ) |