Tổng quan:

iGate EW304S – WiFi 6 Mesh Router tốc độ cao, phủ sóng toàn diện

iGate EW304S là bộ phát WiFi 6 (802.11ax) mang đến tốc độ truyền tải vượt trội lên đến 3000 Mbps cùng khả năng kết nối tối đa 100 thiết bị đồng thời. Với công nghệ Mesh thông minh, các thiết bị tự động liên kết thành một mạng Wi-Fi thống nhất, không điểm chết, mở rộng vùng phủ và đảm bảo kết nối liền mạch, ổn định ở mọi không gian.

Thiết bị được tích hợp chuẩn bảo mật WPA3 tiên tiến, hỗ trợ nhiều chế độ kết nối linh hoạt (Ethernet, Repeater), dễ dàng thiết lập qua nút Mesh Button. Với thiết kế trang nhã, linh hoạt đặt bàn hoặc treo tường, iGate EW304S là lựa chọn lý tưởng cho hộ gia đình, văn phòng và doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn trải nghiệm Wi-Fi tốc độ cao, an toàn và ổn định.

  • Độ tin cậy cao: Hoạt động ổn định, Mở rộng vùng phủ vượt trội.
  • Quản lý thuận tiện: WebGUI/CLI; Mobile App; Cloud.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: IEEE 802.11 b/g/n/ax; @2.4G IEEE 802.11 a/n/ac/ax; @5G IEEE 802.11 K,V.
  • Cấu hình linh hoạt: Hỗ trợ nhiều mô hình triển khai như AP, Mesh, Repeater.
  • Multi-Gigabit: Hỗ trợ 4 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, WAN/LAN tự động.
  • Mesh WiFi: Tự động kết nối, cấu hình, chia tải điều hướng.
  • 3D External Antenna: Đâm xuyên mạnh mẽ và ổn định hơn.
  • Seamless Roamming: Kết nối ổn định không gián đoạn.
  • Tốc độ cao – Wi-Fi 6: Hai tần băng thông lên tới 3000 Mbps.
  • Home Wi-Fi: Quản lý truy câp Parent control.
  • Bảo mật nâng cao: WPA3, MAC Filtering, chống tấn công phổ biến.
  • Kết nối: Số lượng thiết bị lớn Hỗ trợ đa dạng thiết bị.

Tính năng chính:

Tính năng mạng không dây

  • Chế độ hoạt động: AP, Repeater, Mesh.
  • Hoạt động đồng thời trên 2 băng tần (2.4GHz & 5GHz).
  • Tính năng Band Steering: tự động chọn băng tần tối ưu.
  • Tính năng Mesh:
    • Tự động kết nối & cấu hình.
    • Lựa chọn đường đi tối ưu.
    • Chia tải, điều hướng người dùng.
    • Seamless Roaming.
    • Hỗ trợ nhiều node đồng thời.

Tính năng định tuyến mạng

  • Bridging/Routing/Static routing.
  • DHCPv4/6.
  • PPPoE Client.
  • VPN Passthrough.
  • VLAN, NAT, Port Forwarding.
  • DNS/DDNS.
  • IPv4/IPv6 Dual Stack.

Tính năng xác thực và bảo mật

  • WPA2-PSK/WPA3-SAE.
  • Mã hóa AES.
  • MAC Filtering.

Tính năng Multi-WAN

  • Ethernet WAN.
  • WAN qua Repeater Wi-Fi.

Tính năng quản lý thiết bị

  • WebGUI.
  • Quản lý từ xa qua App OneLink & Cloud.
  • Thống kê kết nối, giám sát người dùng.
  • Ping, Trace, Log, chuẩn đoán lỗi.
  • Nâng cấp Firmware qua WebGUI, Mobile App và Cloud.

Thông số kỹ thuật:

Phần cứng
CPU Dual-core ARM @ 1GHz
RAM 256MB DDR3
Flash 128MB NAND
Cổng kết nối
WAN 01x 10/100/1000 Mbps RJ-45
Ethernet CAT-5 WAN
LAN 03x 10/100/1000 Mbps RJ-45
Ethernet CAT-5 LAN
DC jack 01x DC jack
Button 01 x Reset
01 x WPS
Wi-Fi
Chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Tần số 2.412 - 2.472 GHz
5.180 GHz – 5.825 GHz
SSID 4 (2 SSID/band)
CCU Kết nối đồng thời lên tới 100 thiết bị
Radio Dual Radio
2.4GHz: MIMO 2x2:2
5GHz: MIMO 2x2:2
Max EIRP 26 dBm @2.4GHz
25 dBm @5GHz
Antenna 04 x External Antenna
2.4GHz: 5dBi
5GHz: 5dBi
Nguồn DC 12V-1A
Khác
Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ 40°C
Độ ẩm hoạt động 10% ~ 95%
Giá đỡ Để bàn/ Gắn tường
Kích thước 247 x 150 x 189mm