SmartBox 3 là thiết bị Set top Box do VNPT Technology nghiên cứu phát triển và sản xuất. Thiết bị sử dụng hệ điều hành Android TV™ 9, hỗ trợ phát các nội dung chất lượng cao 4K và được tối ưu cho dịch vụ IPTV và Internet TV.
Thiết bị đã được chứng nhận, công bố hợp quy theo quy định của Bộ Thông tin và truyền thông.
Hệ thống | |
CPU | Quad core 64-bit CortexA53 up to 2GHz |
GPU | Mali-G31 MP2 850MHz |
RAM | 1GB/2GB DDRIII |
Flash | 8MB |
Video | |
Độ phân giải | Tối đa 4K@75fps |
Giải mã | H.265 10-bit 4K*2K@75fps, VP9 4K*2K @75fps, AVS2-P2 4K*2K@75fps, H.264 AVC 4K*2K@30fps, MPEG1/2/4 ASP, WMV/VC-1, RealVideo8/9/10 |
Định dạng | MKV, WMV, M2TS, MOV, MP4, AVI, MPG, MPEG1/2/4, DAT, VOB, FLV, 3GP, DIVX, F4V, ASF, M2V |
Audio | |
Giải mã audio | MPEG1/2/4, MVC, MP3, AAC/AAC+, WMA/WMA-pro, FLAC, OGG, AC3 (Tùy chọn) |
Định dạng audio | MP3, AAC, WMA, RM, FLAC, OGG, M4A, MP4, AAC, APE, FLAC, MP1/2 |
Hình ảnh | |
Định dạng hình ảnh | HD JPEG/BMP/PNG |
Phụ đề | |
Định dạng phụ đề | SRT, ASS, SSA |
Bảo vệ nội dung | |
DRM | Widevine, Playready, HDCP |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | Android TV™ 9.0 |
Quản lý | |
Giao thức | TR-069 |
Quản lý từ xa | Hệ thống ONE Telco Platform |
Cập nhật firmware | Tự động qua OTA |
Kết nối mạng | |
Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Ethernet | IEEE 802.3 10/100 Base-Tx, chống sét 1,5KV |
Bluetooth | Bluetooth 4.2 |
Cổng kết nối | |
A/V | 1x Mini A/V 1x S/PDIF 1x HDMI 2.0b |
USB | 1x USB 3.0 1x USB 2.0 Hỗ trợ chuột, bàn phím |
Nguồn điện | |
Adapter | Nguồn cấp: 5V - 2A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | <95% |